DANH SÁCH HỌC SINH THAM GIA THI NGHE NÓI DỰ HỘI TRẠI BA LAN
- Thứ tư - 11/12/2019 13:03
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
DANH SÁCH HỌC SINH THAM GIA THI NGHE NÓI TIẾNG ANH DỰ HỘI TRẠI BA LAN Thời gian: 14h30 - Thứ tư, ngày 11/12/2019 tại phòng ĐA NĂNG | ||||||
STT | SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP | ĐIỂM | |
1 | 000001 | Lê Xuân | An | 11/12/2004 | 10A1 | 45 |
2 | 000002 | Nguyễn Xuân | An | 10/08/2004 | 10A2 | 45 |
3 | 000003 | NGuyễn Thúy | An | 06/04/2004 | 10C1 | 65 |
4 | 000005 | Trương Nguyệt | Anh | 12/05/2004 | 10A1 | 55 |
5 | 000006 | Lưu Đức Hùng | Anh | 24/11/2004 | 10A1 | 75 |
6 | 000007 | Tạ Quốc | Anh | 20/04/2004 | 10A2 | 60 |
7 | 000008 | Phạm Trần Hải | Anh | 26/11/2004 | 10A3 | 60 |
8 | 000010 | Mai Hà | Anh | 31/05/2004 | 10A7 | 50 |
9 | 000011 | Nguyễn Việt | Anh | 02/04/2004 | 10C1 | 50 |
10 | 000012 | Nguyễn Vũ Ngân | Anh | 01/03/2004 | 10C1 | 60 |
11 | 000013 | Nguyễn Hoàng Diệu | Anh | 21/03/2004 | 10C2 | 45 |
12 | 000014 | Vũ Phương | Anh | 03/12/2003 | 11A1 | 70 |
13 | 000015 | Vũ Quang | Anh | 02/10/2013 | 11A3 | 70 |
14 | 000016 | Nguyễn thế | anh | 08/10/2003 | 11A3 | 50 |
15 | 000019 | Dương Huy | Anh | 17/08/2003 | 11C3 | 65 |
16 | 000020 | Phạm Thị Vân | Anh | 27/08/2002 | 12A1 | 75 |
17 | 000021 | Nguyễn Tuấn | Anh | 19/09/2002 | 12A3 | 75 |
18 | 000022 | Nguyễn Trang | Anh | 22/01/2002 | 12C1 | 55 |
19 | 000023 | Nguyễn Ngọc Châu | Anh | 15/10/2002 | 12C1 | 65 |
20 | 000024 | Nguyễn Mỹ Kiều | Anh | 18/06/2002 | 12C1 | 70 |
21 | 000025 | Nguyễn Mai | Chi | 26/07/2003 | 11C1 | 70 |
22 | 000027 | Trần Tiến | Đạt | 10/05/2004 | 10A1 | 60 |
23 | 000028 | Dương Gia | Định | 18/07/2004 | 10A4 | 45 |
24 | 000029 | Nguyễn Tấn | Dũng | 08/02/2004 | 10C1 | 55 |
25 | 000032 | Phạm Nguyễn Thuỳ | Dương | 09/03/2002 | 12C1 | 70 |
26 | 000033 | Nguyễn Khánh | Duy | 25/01/2004 | 10A1 | 50 |
27 | 000034 | Lê Văn Khang | Duy | 14/14/2004 | 10A2 | 50 |
28 | 000035 | Lê Đức | Duy | 28/12/2004 | 10A2 | 50 |
29 | 000036 | Trình Hữu Quang | Duy | 27/04/2004 | 10A2 | 40 |
30 | 000039 | Trình Hữu | Giang | 06/09/2002 | 12A1 | 50 |
31 | 000040 | Tào Thanh | Hà | 16/02/2004 | 10A6 | 50 |
32 | 000045 | Tạ Thị | Hiền | 03/04/2004 | 10A7 | 65 |
33 | 000046 | Lưu Đức | Hiếu | 20/01/2003 | 11A6 | 55 |
DANH SÁCH HỌC SINH THAM GIA THI NGHE NÓI TIẾNG ANH DỰ HỘI TRẠI BA LAN Thời gian: 14h30 - Thứ tư, ngày 11/12/2019 tại phòng NGOẠI NGỮ 1 | ||||||
STT | SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP | ĐIỂM | |
1 | 000047 | Đoàn Minh | Hoàng | 27/12/2004 | 10C1 | 70 |
2 | 000048 | Nguyễn Huy | Hoàng | 20/09/2003 | 11A5 | 60 |
3 | 000049 | Tạ Xuân | Hoàng | 29/10/2003 | 11A5 | 45 |
4 | 000050 | Nguyễn Trung Vũ | Hoàng | 18/12/2003 | 11A5 | 60 |
5 | 000051 | Trịnh Duy | Hoàng | 31/12/2003 | 11A7 | 45 |
6 | 000052 | Nguyễn Ánh | Hồng | 09/04/2003 | 11A5 | 50 |
7 | 000053 | Hoàng Phi | Hùng | 24/12/2004 | 10A1 | 50 |
8 | 000054 | Nguyễn Văn Khánh | Huy | 07/07/2004 | 10C1 | 50 |
9 | 000055 | Lê Khánh | Huyền | 08/09/2004 | 10A2 | 50 |
10 | 000056 | Đào Khánh | Huyền | 31/07/2004 | 10C1 | 55 |
11 | 000058 | Lê Ngọc | Huyền | 19/12/2002 | 12C1 | 60 |
12 | 000060 | Trần Đăng | Khoa | 24/12/2003 | 11A3 | 40 |
13 | 000061 | Nguyễn Mai | Khuê | 03/07/2003 | 11C1 | 50 |
14 | 000063 | Khuất Bảo | Lâm | 14/09/2004 | 10A2 | 55 |
15 | 000064 | Phùng Thị Hoàng | Lan | 16/05/2002 | 12A1 | 60 |
16 | 000065 | Vi | Lê | 30/12/2004 | 10C1 | 50 |
17 | 000066 | Lê Diệu | Linh | 04/10/2004 | 10A1 | 55 |
18 | 000067 | Nguyễn Thùy | Linh | 10/12/2004 | 10C1 | 55 |
19 | 000068 | Nguyên Gia | Linh | 27/04/2004 | 10C6 | 45 |
20 | 000069 | Lê Khánh | Linh | 28/12/2003 | 11A2 | 65 |
21 | 000070 | Trương Hải | Linh | 17/02/2002 | 12A1 | 55 |
22 | 000071 | Lưu Đức | Long | 27/01/2004 | 10A2 | 55 |
23 | 000073 | Đoàn Hải | Long | 01/12/2002 | 12A1 | 55 |
24 | 000074 | Lê Nguyễn Diệu | Ly | 30/08/2004 | 10A1 | 60 |
25 | 000077 | Lê Duy | Minh | 09/03/2004 | 10A6 | 50 |
26 | 000078 | Nguyễn Nhật | Minh | 26/03/2004 | 10C1 | 75 |
27 | 000079 | Phạm Đinh Nhật | Minh | 02/09/2003 | 11C1 | 45 |
28 | 000080 | Phạm Tuấn | Minh | 18/10/2002 | 12A3 | 40 |
29 | 000082 | Vũ Thị Kim | Ngân | 19/02/2003 | 11A2 | 55 |
30 | 000083 | Trần Đình Đại | Nghĩa | 19/09/2004 | 10A1 | 65 |
31 | 000084 | Phạm Thái Linh | Ngọc | 20/08/2004 | 10A2 | 50 |
32 | 000089 | Trần Hoài | Nhật | 21/12/2003 | 11C4 | 50 |
33 | 000090 | Nguyễn Phương | Nhi | 24/06/2004 | 10A4 | 50 |
DANH SÁCH HỌC SINH THAM GIA THI NGHE NÓI TIẾNG ANH DỰ HỘI TRẠI BA LAN Thời gian: 14h30 - Thứ tư, ngày 11/12/2019 tại phòng NGOẠI NGỮ 2 | ||||||
STT | SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP | ĐIỂM | |
1 | 000091 | Trần Tiến | Phát | 10/05/2004 | 10A1 | 60 |
2 | 000092 | Đặng Đại | Phát | 16/07/2003 | 11A8 | 60 |
3 | 000095 | Nguyễn Bích | Phương | 05/06/2004 | 10A2 | 55 |
4 | 000096 | Bùi Minh | Phương | 03/12/2004 | 10C1 | 70 |
5 | 000097 | Nguyễn Mai | Phương | 04/10/2003 | 11A6 | 65 |
6 | 000099 | Nguyễn Minh | Quân | 11/08/2003 | 11C1 | 40 |
7 | 000100 | Phạm Lê | Quang | 13/05/2003 | 11A4 | 40 |
8 | 000101 | Tưởng Thị Ngọc | Quyên | 25/10/2004 | 10C1 | 45 |
9 | 000102 | Đoàn Nam | Sơn | 20/05/2002 | 12C1 | 55 |
10 | 000103 | Nguyễn Mỹ | Tâm | 27/11/2004 | 10C3 | 50 |
11 | 000104 | Lê Việt | Thành | 12/06/2004 | 10A1 | 70 |
12 | 000105 | Trần Thu | Thảo | 10/06/2004 | 10A7 | 55 |
13 | 000106 | Nguyễn Thanh | Thảo | 30/07/2004 | 10C4 | 45 |
14 | 000109 | Đỗ Thị Kim | Thư | 08/11/2004 | 10A1 | 70 |
15 | 000112 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 28/01/2003 | 11A2 | 55 |
16 | 000113 | Lưu Ngọc | Thư | 18/03/2002 | 12C1 | 45 |
17 | 000114 | Trần Anh | Thư | 03/05/2002 | 12C1 | 70 |
18 | 000117 | Nguyễn Đình | Tiến | 14/12/2003 | 11A6 | 45 |
19 | 000118 | Nguyễn Thu | Trang | 10A1 | 50 | |
20 | 000119 | Phạm Quỳnh | Trang | 15/12/2004 | 10A6 | 70 |
21 | 000121 | Nguyễn Đăng | Trung | 03/07/2004 | 10C4 | 50 |
22 | 000124 | Đỗ Ngọc | Trung | 09/05/2003 | 11A4 | 65 |
23 | 000125 | Nguyễn Đức Kiên | Trung | 11/17/2003 | 11A6 | 45 |
24 | 000126 | Trần Quốc | Trung | 07/03/2003 | 11A9 | 65 |
25 | 000127 | Nguyễn Minh | Tú | 28/07/2004 | 10A2 | 50 |
26 | 000129 | Hoàng Ngọc | Tuấn | 26/11/2004 | 10C7 | 40 |
27 | 000130 | Nguyễn Anh | Tuấn | 17/03/2003 | 11A4 | 60 |
28 | 000131 | Vũ Đức | Tuấn | 28/09/2002 | 12A1 | 60 |
29 | 000132 | Nguyễn thanh | tùng | 07/05/2003 | 11A7 | 60 |
30 | 000133 | Nguyễn Thị Minh | Tuyết | 07/07/2003 | 11A4 | 50 |
31 | 000135 | Dương Hải | Vũ | 30/05/2003 | 11C4 | 55 |
32 | 000136 | Hoàng thị ngọc | vy | 28/11/2004 | 10A6 | 50 |
33 | 000137 | Vũ Thị Khánh | Vy | 07/08/2004 | 10C6 | 50 |
34 | 000138 | Nguyễn Thị Hà | Vy | 25/06/2003 | 11A1 | 60 |