DANH SÁCH HỌC SINH THAM GIA THI NGHE NÓI DỰ HỘI TRẠI BA LAN

DANH SÁCH HỌC SINH THAM GIA THI NGHE NÓI TIẾNG ANH DỰ HỘI TRẠI BA LAN
Thời gian: 14h30 -  Thứ tư, ngày 11/12/2019 tại phòng ĐA NĂNG
STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM
1 000001 Lê Xuân  An 11/12/2004 10A1 45
2 000002 Nguyễn Xuân  An 10/08/2004 10A2 45
3 000003 NGuyễn Thúy  An 06/04/2004 10C1 65
4 000005 Trương Nguyệt  Anh 12/05/2004 10A1 55
5 000006 Lưu Đức Hùng  Anh 24/11/2004 10A1 75
6 000007 Tạ Quốc  Anh 20/04/2004 10A2 60
7 000008 Phạm Trần Hải  Anh 26/11/2004 10A3 60
8 000010 Mai Hà  Anh 31/05/2004 10A7 50
9 000011 Nguyễn Việt  Anh 02/04/2004 10C1 50
10 000012 Nguyễn Vũ Ngân  Anh 01/03/2004 10C1 60
11 000013 Nguyễn Hoàng Diệu Anh 21/03/2004 10C2 45
12 000014 Vũ Phương  Anh 03/12/2003 11A1 70
13 000015 Vũ Quang  Anh 02/10/2013 11A3 70
14 000016 Nguyễn thế  anh 08/10/2003 11A3 50
15 000019 Dương Huy  Anh 17/08/2003 11C3 65
16 000020 Phạm Thị Vân  Anh 27/08/2002 12A1 75
17 000021 Nguyễn Tuấn  Anh 19/09/2002 12A3 75
18 000022 Nguyễn Trang  Anh 22/01/2002 12C1 55
19 000023 Nguyễn Ngọc Châu  Anh 15/10/2002 12C1 65
20 000024 Nguyễn Mỹ Kiều  Anh 18/06/2002 12C1 70
21 000025 Nguyễn Mai  Chi 26/07/2003 11C1 70
22 000027 Trần Tiến  Đạt 10/05/2004 10A1 60
23 000028 Dương Gia  Định 18/07/2004 10A4 45
24 000029 Nguyễn Tấn  Dũng 08/02/2004 10C1 55
25 000032 Phạm Nguyễn Thuỳ  Dương 09/03/2002 12C1 70
26 000033 Nguyễn Khánh  Duy 25/01/2004 10A1 50
27 000034 Lê Văn Khang  Duy 14/14/2004 10A2 50
28 000035 Lê Đức  Duy 28/12/2004 10A2 50
29 000036 Trình Hữu Quang  Duy 27/04/2004 10A2 40
30 000039 Trình Hữu  Giang 06/09/2002 12A1 50
31 000040 Tào Thanh  16/02/2004 10A6 50
32 000045 Tạ Thị  Hiền 03/04/2004 10A7 65
33 000046 Lưu Đức  Hiếu 20/01/2003 11A6 55


DANH SÁCH HỌC SINH THAM GIA THI NGHE NÓI TIẾNG ANH DỰ HỘI TRẠI BA LAN
Thời gian: 14h30 -  Thứ tư, ngày 11/12/2019  tại phòng NGOẠI NGỮ 1
STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM
1 000047 Đoàn Minh  Hoàng 27/12/2004 10C1 70
2 000048 Nguyễn Huy  Hoàng 20/09/2003 11A5 60
3 000049 Tạ Xuân  Hoàng 29/10/2003 11A5 45
4 000050 Nguyễn Trung Vũ  Hoàng 18/12/2003 11A5 60
5 000051 Trịnh Duy Hoàng 31/12/2003 11A7 45
6 000052 Nguyễn Ánh  Hồng 09/04/2003 11A5 50
7 000053 Hoàng Phi  Hùng 24/12/2004 10A1 50
8 000054 Nguyễn Văn Khánh  Huy 07/07/2004 10C1 50
9 000055 Lê Khánh  Huyền 08/09/2004 10A2 50
10 000056 Đào Khánh  Huyền 31/07/2004 10C1 55
11 000058 Lê Ngọc  Huyền 19/12/2002 12C1 60
12 000060 Trần Đăng  Khoa 24/12/2003 11A3 40
13 000061 Nguyễn Mai  Khuê 03/07/2003 11C1 50
14 000063 Khuất Bảo  Lâm 14/09/2004 10A2 55
15 000064 Phùng Thị Hoàng  Lan 16/05/2002 12A1 60
16 000065 Vi  30/12/2004 10C1 50
17 000066 Lê Diệu  Linh 04/10/2004 10A1 55
18 000067 Nguyễn Thùy  Linh 10/12/2004 10C1 55
19 000068 Nguyên  Gia  Linh 27/04/2004 10C6 45
20 000069 Lê Khánh  Linh 28/12/2003 11A2 65
21 000070 Trương Hải  Linh 17/02/2002 12A1 55
22 000071 Lưu Đức  Long 27/01/2004 10A2 55
23 000073 Đoàn Hải  Long 01/12/2002 12A1 55
24 000074 Lê Nguyễn Diệu  Ly 30/08/2004 10A1 60
25 000077 Lê Duy  Minh 09/03/2004 10A6 50
26 000078 Nguyễn Nhật  Minh 26/03/2004 10C1 75
27 000079 Phạm Đinh Nhật  Minh 02/09/2003 11C1 45
28 000080 Phạm Tuấn  Minh 18/10/2002 12A3 40
29 000082 Vũ Thị Kim  Ngân 19/02/2003 11A2 55
30 000083 Trần Đình Đại  Nghĩa 19/09/2004 10A1 65
31 000084 Phạm Thái Linh  Ngọc 20/08/2004 10A2 50
32 000089 Trần Hoài  Nhật 21/12/2003 11C4 50
33 000090 Nguyễn Phương  Nhi 24/06/2004 10A4 50


DANH SÁCH HỌC SINH THAM GIA THI NGHE NÓI TIẾNG ANH DỰ HỘI TRẠI BA LAN
Thời gian: 14h30 -  Thứ tư, ngày 11/12/2019 tại phòng NGOẠI NGỮ 2
STT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP ĐIỂM
1 000091 Trần Tiến  Phát 10/05/2004 10A1 60
2 000092 Đặng Đại  Phát 16/07/2003 11A8 60
3 000095 Nguyễn Bích  Phương 05/06/2004 10A2 55
4 000096 Bùi Minh  Phương 03/12/2004 10C1 70
5 000097 Nguyễn Mai  Phương 04/10/2003 11A6 65
6 000099 Nguyễn Minh  Quân 11/08/2003 11C1 40
7 000100 Phạm Lê  Quang 13/05/2003 11A4 40
8 000101 Tưởng Thị Ngọc  Quyên 25/10/2004 10C1 45
9 000102 Đoàn Nam  Sơn 20/05/2002 12C1 55
10 000103 Nguyễn Mỹ  Tâm 27/11/2004 10C3 50
11 000104 Lê Việt  Thành 12/06/2004 10A1 70
12 000105 Trần Thu  Thảo 10/06/2004 10A7 55
13 000106 Nguyễn Thanh Thảo 30/07/2004 10C4 45
14 000109 Đỗ Thị Kim  Thư 08/11/2004 10A1 70
15 000112 Nguyễn Ngọc Anh  Thư 28/01/2003 11A2 55
16 000113 Lưu Ngọc  Thư 18/03/2002 12C1 45
17 000114 Trần Anh  Thư 03/05/2002 12C1 70
18 000117 Nguyễn Đình  Tiến 14/12/2003 11A6 45
19 000118 Nguyễn Thu  Trang   10A1 50
20 000119 Phạm Quỳnh  Trang 15/12/2004 10A6 70
21 000121 Nguyễn Đăng  Trung 03/07/2004 10C4  50
22 000124 Đỗ Ngọc  Trung 09/05/2003 11A4 65
23 000125 Nguyễn Đức Kiên  Trung 11/17/2003 11A6 45
24 000126 Trần Quốc  Trung 07/03/2003 11A9 65
25 000127 Nguyễn Minh  28/07/2004 10A2 50
26 000129 Hoàng Ngọc  Tuấn 26/11/2004 10C7 40
27 000130 Nguyễn Anh  Tuấn 17/03/2003 11A4 60
28 000131 Vũ Đức  Tuấn 28/09/2002 12A1 60
29 000132 Nguyễn thanh  tùng 07/05/2003 11A7 60
30 000133 Nguyễn Thị Minh  Tuyết 07/07/2003 11A4 50
31 000135 Dương Hải  30/05/2003 11C4 55
32 000136 Hoàng thị ngọc  vy 28/11/2004 10A6 50
33 000137 Vũ Thị Khánh  Vy 07/08/2004 10C6 50
34 000138 Nguyễn Thị Hà  Vy 25/06/2003 11A1 60