Phụ lục 2 | | | |
Danh sách mã tỉnh, mã huyện mã trường của các trường THPT ở Hà Nội |
| | | | |
Mã tỉnh | Mã huyện | Mã trường | Tên trường và tên Đơn vị ĐKDT | Địa chỉ |
01 | 00 | 000 | Sở GD&ĐT Hà Nội | Số 23 Quang Trung- Quận Hoàn Kiếm |
01 | 17 | 001 | THPT Ba Vì | Xã Ba Trại- Huyện Ba Vì |
01 | 19 | 002 | THPT Bắc Lương Sơn | Xã Yên Bình- Huyện Thạch Thất |
01 | 13 | 003 | THPT Bắc Thăng Long | Xã Kim Chung- Huyện Đông Anh |
01 | 17 | 004 | THPT Bất Bạt | Sơn Đà- Huyện Ba Vì |
01 | 12 | 005 | THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm | Xã Cổ Bi- Huyện Gia Lâm |
01 | 20 | 006 | THPT Cao Bá Quát-Quốc Oai | Xã Tân Hoà- Huyện Quốc Oai |
01 | 06 | 007 | THPT Cầu Giấy | Đường Nguyễn Khánh Toàn- Quận Cầu Giấy |
01 | 05 | 008 | THPT Chu Văn An | Số 10 Thuỵ Khuê- Quận Tây Hồ |
01 | 06 | 009 | THPT Chuyên Đại học Sư phạm | Số 136 đường Xuân Thuỷ- Quận Cầu Giấy |
01 | 06 | 010 | THPT Chuyên Hà Nội-Amsterdam | Phố Hoàng Minh Giám- Quận Cầu Giấy |
01 | 07 | 011 | THPT Chuyên KHTN | Số 182 đường Lương Thế Vinh- Quận Thanh Xuân |
01 | 15 | 012 | THPT Chuyên Nguyễn Huệ | Phường Quang Trung- Quận Hà Đông |
01 | 06 | 013 | THPT Chuyên Ngữ ĐH Ngoại ngữ | Đường Phạm Văn Đồng- Quận Cầu Giấy |
01 | 21 | 014 | THPT Chúc Động | Xã Tốt Động- Huyện Chương Mỹ |
01 | 21 | 015 | THPT Chương Mỹ A | Khu Yên Sơn- Huyện Chương Mỹ |
01 | 21 | 016 | THPT Chương Mỹ B | Xã Đồng Phú- Huyện Chương Mỹ |
01 | 13 | 017 | THPT Cổ Loa | Xã Đông Hội- Huyện Đông Anh |
01 | 17 | 018 | PT Dân tộc nội trú | Xã Ba Trại- Huyện Ba Vì |
01 | 12 | 019 | THPT Dương Xá | Xã Dương Xá- Huyện Gia Lâm |
01 | 14 | 020 | THPT Đa Phúc | Thị trấn Sóc Sơn- Huyện Sóc Sơn |
01 | 26 | 021 | THPT Đại Cường | Đại Cường- Huyện Ứng Hoà |
01 | 21 | 022 | ĐH Lâm Nghiệp | Thị trấn Xuân Mai- Huyện Chương Mỹ |
01 | 30 | 023 | THPT Đại Mỗ | Phường Đại Mỗ- Quận Nam Từ Liêm |
01 | 22 | 024 | THPT Đan Phượng | Thị trấn Phùng- Huyện Đan Phượng |
01 | 03 | 025 | THPT Đoàn Kết-Hai Bà Trưng | Số 174 Hồng Mai- Quận Hai Bà Trưng |
01 | 13 | 026 | THPT Đông Anh | Khối 2C Thị trấn Đông Anh- Huyện Đông Anh |
01 | 28 | 027 | THPT Đồng Quan | Phượng Dực- Huyện Phú Xuyên |
01 | 04 | 028 | THPT Đống Đa | Quan Thổ 1, Tôn Đức Thắng- Quận Đống Đa |
01 | 19 | 029 | THPT Hai Bà Trưng-Thạch Thất | Xã Tân Xã- Huyện Thạch Thất |
01 | 23 | 030 | THPT Hoài Đức A | Kim Chung- Huyện Hoài Đức |
01 | 23 | 031 | THPT Hoài Đức B | Ngãi Cầu- Huyện Hoài Đức |
01 | 04 | 032 | THPT Hoàng Cầu | Số 27/44 Ng. Phúc Lai- Quận Đống Đa |
01 | 08 | 033 | THPT Hoàng Văn Thụ | Phường Lĩnh Nam- Quận Hoàng Mai |
01 | 22 | 034 | THPT Hồng Thái | Xã Hồng Hà- Huyện Đan Phượng |
01 | 25 | 035 | THPT Hợp Thanh | Hợp Thanh- Huyện Mỹ Đức |
01 | 18 | 036 | Hữu Nghị T78 | Huyện Phúc Thọ |
01 | 16 | 037 | Hữu Nghị 80 | Thị xã Sơn Tây |
01 | 14 | 038 | THPT Kim Anh | Xã Thanh Xuân- Huyện Sóc Sơn |
01 | 04 | 039 | THPT Kim Liên | Số 1 Ngõ 4C Đặng Văn Ngữ- Quận Đống Đa |
01 | 04 | 040 | THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa | Số 195 ngõ Xã Đàn II- Quận Đống Đa |
01 | 15 | 041 | THPT Lê Quý Đôn-Hà Đông | Phường Nguyễn Trãi- Quận Hà Đông |
01 | 13 | 042 | THPT Liên Hà | Xã Liên Hà- Huyện Đông Anh |
01 | 26 | 043 | THPT Lưu Hoàng | Lưu Hoàng- Huyện Ứng Hoà |
01 | 09 | 044 | THPT Lý Thường Kiệt | Phường Thượng Thanh- Quận Long Biên |
01 | 27 | 045 | THPT Lý Tử Tấn | Nguyễn Trãi- Huyện Thường Tín |
01 | 29 | 046 | THPT Mê Linh | Xã Đại Thịnh- Huyện Mê Linh |
01 | 20 | 047 | THPT Minh Khai | Xã Cấn Hữu- Huyện Quốc Oai |
01 | 14 | 048 | THPT Minh Phú | Xã Minh Phú- Huyện Sóc Sơn |
01 | 25 | 049 | THPT Mỹ Đức A | Thị trấn Đại Nghĩa- Huyện Mỹ Đức |
01 | 25 | 050 | THPT Mỹ Đức B | An Mỹ- Huyện Mỹ Đức |
01 | 25 | 051 | THPT Mỹ Đức C | Đốc Tín- Huyện Mỹ Đức |
01 | 11 | 052 | THPT Ngọc Hồi | Xã Ngũ Hiệp- Huyện Thanh Trì |
01 | 18 | 053 | THPT Ngọc Tảo | Xã Ngoc Tảo- Huyện Phúc Thọ |
01 | 17 | 054 | THPT Ngô Quyền-Ba Vì | Vạn Thắng- Huyện Ba Vì |
01 | 11 | 055 | THPT Ngô Thì Nhậm | Xã Tả Thanh Oai- Huyện Thanh Trì |
01 | 24 | 056 | THPT Nguyễn Du-Thanh Oai | Xã Dân Hoà- Huyện Thanh Oai |
01 | 09 | 057 | THPT Nguyễn Gia Thiều | Số 27 ngõ 298, Ngọc Lâm- Quận Long Biên |
01 | 06 | 058 | THCS&THPT Nguyễn Tất Thành | Số 136 Đường Xuân Thuỷ- Quận Cầu Giấy |
01 | 10 | 059 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai | Phường Phúc Diễn- Quận Bắc Từ Liêm |
01 | 01 | 060 | THPT Nguyễn Trãi-Ba Đình | Số 50 phố Nam Cao- Quận Ba Đình |
01 | 27 | 061 | THPT Nguyễn Trãi-Thường Tín | Nhị Khê- Huyện Thường Tín |
01 | 12 | 062 | THPT Nguyễn Văn Cừ | Xã Đa Tốn- Huyện Gia Lâm |
01 | 07 | 063 | THPT Nhân Chính | Phố Ngụy Như Kon Tum- Quận Thanh Xuân |
01 | 01 | 064 | THPT Phan Đình Phùng | Số 67B phố Cửa Bắc- Quận Ba Đình |
01 | 04 | 065 | THPT Phan Huy Chú-Đống Đa | Số 34 ngõ 49 Huỳnh Thúc Kháng- Quận Đống Đa |
01 | 01 | 066 | THPT Phạm Hồng Thái | Số 1 Phố Nguyễn Văn Ngọc- Quận Ba Đình |
01 | 30 | 067 | PT năng khiếu TDTT Hà Nội | Đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2- Quận Nam Từ Liêm |
01 | 19 | 068 | THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất | Xã Bình Phú- Huyện Thạch Thất |
01 | 28 | 069 | THPT Phú Xuyên A | Thị trấn Phú Xuyên- Huyện Phú Xuyên |
01 | 28 | 070 | THPT Phú Xuyên B | Tri Thuỷ- Huyện Phú Xuyên |
01 | 18 | 071 | THPT Phúc Thọ | Xã Võng Xuyên- Huyện Phúc Thọ |
01 | 29 | 072 | THPT Quang Minh | Thị trấn Chi Đông- Huyện Mê Linh |
01 | 04 | 073 | THPT Quang Trung-Đống Đa | Số 178 đường Láng- Quận Đống Đa |
01 | 15 | 074 | THPT Quang Trung-Hà Đông | Phường Quang Trung- Quận Hà Đông |
01 | 17 | 075 | THPT Quảng Oai | Thị trấn Tây Đằng- Huyện Ba Vì |
01 | 20 | 076 | THPT Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai- Huyện Quốc Oai |
01 | 14 | 077 | THPT Sóc Sơn | Xã Phù Lỗ- Huyện Sóc Sơn |
01 | 16 | 078 | THPT Sơn Tây | Phố Phan Chu Trinh- Thị xã Sơn Tây |
01 | 28 | 079 | THPT Tân Dân | Tân Dân- Huyện Phú Xuyên |
01 | 22 | 080 | THPT Tân Lập | Xã Tân Lập- Huyện Đan Phượng |
01 | 05 | 081 | THPT Tây Hồ | Ngõ 143 An Dương Vương- Quận Tây Hồ |
01 | 24 | 082 | THPT Thanh Oai A | Đỗ Động- Huyện Thanh Oai |
01 | 24 | 083 | THPT Thanh Oai B | Xã Tam Hưng- Huyện Thanh Oai |
01 | 09 | 084 | THPT Thạch Bàn | Tổ 12 phường Thạch Bàn- Quận Long Biên |
01 | 19 | 085 | THPT Thạch Thất | Kim Quan- Huyện Thạch Thất |
01 | 03 | 086 | THPT Thăng Long | Số 44 phố Tạ Quang Bửu- Quận Hai Bà Trưng |
01 | 01 | 087 | THPT Thực nghiệm | Số 50-52 Liễu Giai- Quận Ba Đình |
01 | 27 | 088 | THPT Thường Tín | Thị trấn Thường Tín- Huyện Thường Tín |
01 | 10 | 089 | THPT Thượng Cát | Phường Thượng Cát- Quận Bắc Từ Liêm |
01 | 29 | 090 | THPT Tiền Phong | Xã Tiền Phong- Huyện Mê Linh |
01 | 29 | 091 | THPT Tiến Thịnh | Xã Tiến Thịnh- Huyện Mê Linh |
01 | 27 | 092 | THPT Tô Hiệu-Thường Tín | Xã Tô Hiệu- Huyện Thường Tín |
01 | 26 | 093 | THPT Trần Đăng Ninh | Hoa Sơn- Huyện Ứng Hoà |
01 | 15 | 094 | THPT Trần Hưng Đạo-Hà Đông | Phường Phú Lãm- Quận Hà Đông |
01 | 07 | 095 | THPT Trần Hưng Đạo-Thanh Xuân | Ngõ 477 Nguyễn Trãi- Quận Thanh Xuân |
01 | 03 | 096 | THPT Trần Nhân Tông | Số 15 phố Hương Viên- Quận Hai Bà Trưng |
01 | 02 | 097 | THPT Trần Phú-Hoàn Kiếm | Số 8 phố Hai Bà Trưng- Quận Hoàn Kiếm |
01 | 30 | 098 | THCS-THPT Trần Quốc Tuấn | Phường Mỹ Đình II- Quận Nam Từ Liêm |
01 | 14 | 099 | THPT Trung Giã | Xã Trung Giã- Huyện Sóc Sơn |
01 | 30 | 100 | THPT Trung Văn | Phường Trung Văn- Quận Nam Từ Liêm |
01 | 08 | 101 | THPT Trương Định | Số 204 phố Tân Mai- Quận Hoàng Mai |
01 | 16 | 102 | THPT Tùng Thiện | Phường Sơn Lộc- Thị xã Sơn Tây |
01 | 29 | 103 | THPT Tự Lập | Xã Tự Lập- Huyện Mê Linh |
01 | 26 | 104 | THPT Ứng Hoà A | Số 175 Nguyễn Thượng Hiền- Huyện Ứng Hoà |
01 | 26 | 105 | THPT Ứng Hoà B | Đồng Tân- Huyện Ứng Hoà |
01 | 23 | 106 | THPT Vạn Xuân-Hoài Đức | Xã Cát Quế- Huyện Hoài Đức |
01 | 18 | 107 | THPT Vân Cốc | Xã Vân Nam- Huyện Phúc Thọ |
01 | 13 | 108 | THPT Vân Nội | Xã Vân Nội- Huyện Đông Anh |
01 | 27 | 109 | THPT Vân Tảo | Xã Vân Tảo- Huyện Thường Tín |
01 | 02 | 110 | THPT Việt-Đức | Số 47 Lý Thường Kiệt- Quận Hoàn Kiếm |
01 | 08 | 111 | THPT Việt Nam-Ba Lan | Phường Hoàng Liệt- Quận Hoàng Mai |
01 | 10 | 112 | THPT Xuân Đỉnh | Số 178 đường Xuân Đỉnh- Quận Bắc Từ Liêm |
01 | 14 | 113 | THPT Xuân Giang | Xã Xuân Giang- Huyện Sóc Sơn |
01 | 16 | 114 | THPT Xuân Khanh | Phường Xuân Khanh- Thị xã Sơn Tây |
01 | 21 | 115 | THPT Xuân Mai | Thị trấn Xuân Mai- Huyện Chương Mỹ |
01 | 06 | 116 | THPT Yên Hoà | Số 251 Nguyễn Khang- Quận Cầu Giấy |
01 | 29 | 117 | THPT Yên Lãng | Xã Liên Mạc- Huyện Mê Linh |
01 | 12 | 118 | THPT Yên Viên | Thị trấn Yên Viên- Huyện Gia Lâm |
01 | 04 | 201 | THCS&THPT Alfred Nobel | Ngõ 14 Pháo đài Láng- Quận Đống Đa |
01 | 13 | 202 | THPT An Dương Vương | Khối 3A, Thị trấn Đông Anh- Huyện Đông Anh |
01 | 04 | 203 | THPT Bắc Hà-Đống Đa | Số 1 ngõ 538 đường Láng- Quận Đống Đa |
01 | 24 | 204 | THPT Bắc Hà-Thanh Oai | Kim Bài- Huyện Thanh Oai |
01 | 12 | 205 | THPT Bắc Đuống | Số 76 Dốc Lã, Yên Thường- Huyện Gia Lâm |
01 | 23 | 206 | THPT Bình Minh | Đức Thượng- Huyện Hoài Đức |
01 | 07 | 207 | THPT Đào Duy Từ | Số 182 đường Lương Thế Vinh- Quận Thanh Xuân |
01 | 07 | 208 | THPT Đại Việt | Số 301 Nguyễn Trãi- Quận Thanh Xuân |
01 | 14 | 209 | THPT DL Đặng Thai Mai | Xã Hồng kỳ- Huyện Sóc Sơn |
01 | 21 | 210 | THPT Đặng Tiến Đông | Xã Đại Yên- Huyện Chương Mỹ |
01 | 01 | 211 | THPT Đinh Tiên Hoàng-Ba Đình | Số 67 Phó Đức Chính- Quận Ba Đình |
01 | 10 | 212 | THPT DL Đoàn Thị Điểm | Khu ĐT Bắc Cổ Nhuế, phường Cổ Nhuế 2- Bắc Từ Liêm |
01 | 05 | 213 | THPT Đông Đô | Số 8 Võng Thị, phường Bưởi- Quận Tây Hồ |
01 | 03 | 214 | THPT Đông Kinh | Số 18 Nguyễn Tam Trinh- Quận Hai Bà Trưng |
01 | 04 | 215 | THPT Einstein | Số 106 phố Thái Thịnh- Quận Đống Đa |
01 | 05 | 216 | THPT Hà Nội Academy | Khu đô thị Cipputra- Quận Tây Hồ |
01 | 15 | 217 | THPT Hà Đông | Phường Mộ Lao- Quận Hà Đông |
01 | 07 | 218 | THPT DL Hà Nội | Số 131 Nguyễn Trãi- Quận Thanh Xuân |
01 | 01 | 219 | THCS-THPT Hà Thành | Số 266 Đội Cấn- Quận Ba Đình |
01 | 06 | 220 | THPT Hermann Gmeiner | Số 1 Doãn Kế Thiện- Quận Cầu Giấy |
01 | 03 | 221 | THPT Hoàng Diệu | Phố Cảm Hội- Quận Hai Bà Trưng |
01 | 13 | 222 | THPT Hoàng Long | Xã Kim Nỗ- Huyện Đông Anh |
01 | 01 | 223 | THPT Hồ Tùng Mậu | Số 48 đường Bưởi- Quận Ba Đình |
01 | 07 | 224 | THPT Hồ Xuân Hương | Số 1 Nguyễn Quý Đức- Quận Thanh Xuân |
01 | 06 | 225 | THPT Hồng Bàng | Số 169 Nguyễn Ngọc Vũ- Quận Cầu Giấy |
01 | 18 | 226 | PT Hồng Đức | Xã Phụng Thượng- Huyện Phúc Thọ |
01 | 03 | 227 | THPT Hồng Hà | Số 780 Minh Khai- Quận Hai Bà Trưng |
01 | 07 | 228 | THPT Huỳnh Thúc Kháng | Vũ Trọng Phụng- Quận Thanh Xuân |
01 | 14 | 229 | THPT Lam Hồng | Xã Phù Lỗ- Huyện Sóc Sơn |
01 | 14 | 230 | THPT Lạc Long Quân | Tổ 1 Thị trấn Sóc Sơn- Huyện Sóc Sơn |
01 | 13 | 231 | THPT Lê Hồng Phong | Xã Đông Hội- Huyện Đông Anh |
01 | 12 | 232 | THPT Lê Ngọc Hân | Thị trấn Yên Viên- Huyện Gia Lâm |
01 | 10 | 233 | THPT Lê Thánh Tông | Số 40 Trần Cung, Cổ Nhuế- Quận Bắc Từ Liêm |
01 | 09 | 234 | THPT Lê Văn Thiêm | Số 44 phố Ô Cách, Đức Giang- Quận Long Biên |
01 | 30 | 235 | THPT M.V.Lômônôxốp | Đường Lê Đức Thọ- Quận Nam Từ Liêm |
01 | 17 | 236 | THPT Lương Thế Vinh-Ba Vì | Vật Lại- Huyện Ba Vì |
01 | 06 | 237 | THPT Lương Thế Vinh | Lô C5 Nam Trung Yên, Trung Hòa- Quận Cầu Giấy |
01 | 07 | 238 | THPT Lương Văn Can | Khu Đô thị Trung Hoà Nhân Chính- Quận Thanh Xuân |
01 | 06 | 239 | THPT Lý Thái Tổ | Đường Hoàng Ngân- Quận Cầu Giấy |
01 | 12 | 240 | THPT Lý Thánh Tông | Xã Dương Xá- Huyện Gia Lâm |
01 | 03 | 241 | THPT Mai Hắc Đế | Số 25 A ngõ 124 Vĩnh Tuy- Quận Hai Bà Trưng |
01 | 02 | 242 | THPT Mari Cuire | Số 3 Trần Quốc Toản- Quận Hoàn Kiếm |
01 | 14 | 243 | THPT Mạc Đĩnh Chi | Xã Thanh Xuân- Huyện Sóc Sơn |
01 | 14 | 244 | THPT Minh Trí | Xã Minh Trí- Huyện Sóc Sơn |
01 | 30 | 245 | THCS-THPT Newton | Khu TT Quốc gia Mỹ Đình- Quận Nam Từ Liêm |
01 | 13 | 246 | THPT Ngô Quyền-Đông Anh | Xã Vĩnh Ngọc- Huyện Đông Anh |
01 | 21 | 247 | THPT Ngô Sỹ Liên | Xuân Mai- Huyện Chương Mỹ |
01 | 13 | 248 | THPT Ngô Tất Tố | Xã Uy Nỗ- Huyện Đông Anh |
01 | 06 | 249 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm-Cầu Giấy | Số 6 Trần Quốc Hoàn- Quận Cầu Giấy |
01 | 28 | 250 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Khai Thái- Huyện Phú Xuyên |
01 | 29 | 251 | THPT Nguyễn Du-Mê Linh | Xã Đại Thịnh- Huyện Mê Linh |
01 | 08 | 252 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | Khu đô thị Đền Lừ- Quận Hoàng Mai |
01 | 06 | 253 | THPT Nguyễn Siêu | Phố Trung Kính- Quận Cầu Giấy |
01 | 16 | 254 | THPT Nguyễn Tất Thành-Sơn Tây | Số 35 phố Chùa Thông- Thị xã Sơn Tây |
01 | 14 | 255 | THPT DL Nguyễn Thượng Hiền | Xã Phú Minh- Huyện Sóc Sơn |
01 | 26 | 256 | THPT Nguyễn Thượng Hiền | Thị trấn Vân Đình- Huyện Ứng Hoà |
01 | 07 | 257 | THPT Nguyễn Trường Tộ | Số 31 ngõ 168 Nguyễn Xiển- Quận Thanh Xuân |
01 | 20 | 258 | PT Nguyễn Trực | Xã Đồng Quang- Huyện Quốc Oai |
01 | 04 | 259 | THPT Nguyễn Văn Huyên | Số 157 Chùa Láng- Quận Đống Đa |
01 | 30 | 260 | THPT Olympia | Phường Trung Văn- Quận Nam Từ Liêm |
01 | 07 | 261 | THPT Phan Bội Châu | Số 21 Vũ Trọng Phụng- Quận Thanh Xuân |
01 | 05 | 262 | THPT Phan Chu Trinh | Số 481 đường Âu Cơ- Quận Tây Hồ |
01 | 19 | 263 | THPT Phan Huy Chú-Thạch Thất | Xã Bình Phú- Huyện Thạch Thất |
01 | 13 | 264 | THPT Phạm Ngũ Lão | Xã Nam Hồng- Huyện Đông Anh |
01 | 15 | 265 | THPT Phùng Hưng | Phường Xa La- Quận Hà Đông |
01 | 14 | 266 | THPT DL Phùng Khắc Khoan | Xã Minh Phú- Huyện Sóc Sơn |
01 | 19 | 267 | PT Phú Bình | Xã Thạch Hòa- Huyện Thạch Thất |
01 | 08 | 268 | THPT Phương Nam | Lô18 khu đô thị Định Công- Quận Hoàng Mai |
01 | 08 | 269 | THCS-THPT Quốc tế Thăng Long | Quận Hoàng Mai |
01 | 15 | 270 | PT Quốc Tế Việt Nam | Khu đô thị mới Dương Nội- Quận Hà Đông |
01 | 05 | 271 | Song ngữ QT Horizon | Số 98 Tô Ngọc Vân, phường Quảng An- Quận Tây Hồ |
01 | 10 | 272 | THPT Tây Đô | Phường Minh Khai- Quận Bắc Từ Liêm. |
01 | 09 | 273 | THPT Tây Sơn | Tổ 14 Phúc Đồng- Quận Long Biên |
01 | 04 | 274 | THPT Tô Hiến Thành | Số 43 Ngõ Thịnh Hào 1- Quận Đống Đa |
01 | 12 | 275 | THPT Tô Hiệu-Gia Lâm | Xã Tiêu Kỵ- Huyện Gia Lâm |
01 | 21 | 276 | THPT Trần Đại Nghĩa | Xã Tân Tiến- Huyện Chương Mỹ |
01 | 17 | 277 | THPT Trần Phú-Ba Vì | Thị trấn Tây Đằng- Huyện Ba Vì |
01 | 08 | 278 | THPT DL Trần Quang Khải | Số 1277 đường Giải Phóng- Quận Hoàng Mai |
01 | 30 | 279 | THPT Trí Đức | Phường Phú Mỹ, Mỹ Đình II- Quận NamTừ Liêm |
01 | 09 | 280 | THPT Vạn Xuân-Long Biên | Số 56 Hoàng Như Tiếp- Quận Long Biên |
01 | 02 | 281 | THPT Văn Hiến | Số 9 Hai Bà Trưng- Quận Hoàn Kiếm |
01 | 01 | 282 | THPT Văn Lang | Số 10 Nguyễn Trường Tộ- Quận Ba Đình |
01 | 30 | 283 | THPT TT Việt Úc Hà Nội | Khu Đô thị Mỹ Đình- Quận Nam Từ Liêm |
01 | 09 | 284 | THPT Wellspring-Mùa Xuân | Số 95 phố Ái Mộ, phường Bồ Đề- Quận Long Biên |
01 | 15 | 285 | THPT Xa La | Phường Xa La- Quận Hà Đông |
01 | 30 | 286 | THPT Xuân Thuỷ | Phường Phương Canh- Quận Nam Từ Liêm |
01 | 25 | 287 | THPT Đinh Tiên Hoàng - Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức |
01 | 07 | 288 | THPT Đông Nam Á | Số 19 Cự Lộc-Thanh Xuân |
01 | 19 | 289 | THPT FPT | Khu Công nghệ cao Hòa Lạc - Thạch Thất |
01 | 15 | 290 | THPT Lê Lợi | Phường Nguyễn Trãi, Hà Đông |
01 | 20 | 291 | THPT TT Minh Khai | Huyện Quốc Oai |
01 | 03 | 292 | THPT Ngô Gia Tự | Số 11 Tạ Quang Bửu, Q. Hai Bà Trưng |
01 | 06 | 293 | THPT Phạm Văn Đồng | Quận Cầu Giấy |
01 | 24 | 294 | THPT Thanh Xuân | Huyện Thanh Oai |
01 | 30 | 295 | THPT Trần Thánh Tông | Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội |
01 | 16 | 296 | PT Võ Thuật Bảo Long | Thôn Trại Hồ - Thị xã Sơn Tây |
01 | 01 | 401 | GDTX Ba Đình | Ngõ 294 phố Đội Cấn- Quận Ba Đình |
01 | 17 | 402 | GDTX Ba Vì | Huyên Ba Vì |
01 | 06 | 403 | GDTX&DN Cầu Giấy | Ngõ 223 đường Xuân Thuỷ- Quận Cầu Giấy |
01 | 21 | 404 | GDTX Chương Mỹ | Thị trấn Chúc Sơn- Huyện Chương Mỹ |
01 | 22 | 405 | GDTX Đan Phượng | Thị trấn Phùng- Huyện Đan Phượng |
01 | 12 | 406 | GDTX Đình Xuyên | Xã Đình Xuyên- Huyện Gia Lâm |
01 | 13 | 407 | GDTX Đông Anh | Xã Uy Nỗ- Huyện Đông Anh |
01 | 11 | 408 | GDTX Đông Mỹ | Xã Đông Mỹ- Huyện Thanh Trì |
01 | 04 | 409 | GDTX Đống Đa | Số 5 ngõ 4A Đặng Văn Ngữ- Quận Đống Đa |
01 | 03 | 410 | GDTX Hai Bà Trưng | Số 14 phố Lê Gia Định- Quận Hai Bà Trưng |
01 | 15 | 411 | GDTX Hà Tây | Số 23 Bùi Bằng Đoàn- Quận Hà Đông |
01 | 23 | 412 | GDTX Hoài Đức | Huyện Hoài Đức |
01 | 08 | 413 | GDTX Hoàng Mai | Phường Trần Phú- Quận Hoàng Mai |
01 | 29 | 414 | GDTX Mê Linh | Khu Hành chính- Huyện Mê Linh |
01 | 25 | 415 | GDTX Mỹ Đức | Huyện Mỹ Đức |
01 | 02 | 416 | GDTX Nguyễn Văn Tố | Số 47 Hàng Quạt- Quận Hoàn Kiếm |
01 | 12 | 417 | GDTX Phú Thị | Xã Đặng Xá- Huyện Gia Lâm |
01 | 28 | 418 | GDTX Phú Xuyên | Huyện Phú Xuyên |
01 | 18 | 419 | GDTX Phúc Thọ | Huyện Phúc Thọ |
01 | 20 | 420 | GDTX Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai- Huyện Quốc Oai |
01 | 14 | 421 | GDTX Sóc Sơn | Xã Tiên Dược- Huyện Sóc Sơn |
01 | 16 | 422 | GDTX Sơn Tây | Thị xã Sơn Tây |
01 | 05 | 423 | GDTX Tây Hồ | Phường Phú Thượng- Quận Tây Hồ |
01 | 24 | 424 | GDTX Thanh Oai | Huyện Thanh Oai |
01 | 11 | 425 | GDTX Thanh Trì | Km 2,5 đường Phan Trọng Tuệ, xã Thanh Liệt- Huyện Thanh Trì |
01 | 07 | 426 | GDTX Thanh Xuân | Số 140 Bùi Xương Trạch- Quận Thanh Xuân |
01 | 19 | 427 | GDTX Thạch Thất | Thị trấn Liên Quan- Huyện Thạch Thất |
01 | 27 | 428 | GDTX Thường Tín | Huyện Thường Tín |
01 | 30 | 429 | GDTX Từ Liêm | Phường Phương Canh- Quận Nam Từ Liêm |
01 | 26 | 430 | GDTX Ứng Hoà | Thị trấn Vân Đình- Huyện Ứng Hoà |
01 | 09 | 431 | GDTX Việt Hưng | Phường Việt Hưng- Quận Long Biên |
01 | 02 | 501 | Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội | Số 7 phố Hai Bà Trưng- Quận Hoàn Kiếm |
01 | 07 | 502 | BTVH Công ty Xây dựng | Số 25, ngõ 85, phố Hạ Đình- Quận Thanh Xuân |
01 | 04 | 503 | Học viện âm nhạc QGVN | Số 77 Hào Nam- Ô Chợ Dừa- Quận Đống Đa |
01 | 09 | 504 | Trung cấp Quang Trung | Tổ 14 phường Phúc Đồng- Quận Long Biên |
01 | 06 | 505 | Trung cấp NT Xiếc và TK Việt Nam | Mai Dịch- Quận Cầu Giấy |
01 | 04 | 601 | CĐ Kỹ thuật thiết bị y tế | Số 1 Ngõ 89, Phương Mai, Q.Đống Đa, Hà Nội |
01 | 23 | 602 | CĐ nghề bách Khoa | Xã Đức Thượng, huyện Hoài Đức, Hà Nội |
01 | 03 | 603 | CĐ nghề Bách Khoa Hà Nội | 15A Tạ Quang Bửu, P.Bách Khoa, Q. Hai Bà Trưng |
01 | 06 | 604 | CĐ nghề cơ điện Hà Nội | 160 Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
01 | 30 | 605 | CĐ nghề công nghệ cao Hà Nội | Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
01 | 04 | 606 | CĐ nghề Công nghiệp Hà Nội | 131 phố Thái Thịnh, Q. Đống Đa, Hà Nội |
01 | 14 | 607 | CĐ nghề điện | Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội |
01 | 09 | 608 | CĐ nghề đường sắt I | P. Thượng Thanh, Quận Long Biên, Hà Nội |
01 | 17 | 609 | CĐ nghề Giao thông vận tải Trung ương I | Xã Thụy An, Huyện Ba Vì, Hà Nội |
01 | 01 | 610 | CĐ nghề Hùng Vương | Số 324 đường Bưởi, Phường Vĩnh Phúc, Q.Ba Đình |
01 | 08 | 611 | CĐ nghề kinh doanh và công nghệ Hà Nội | Số 29A, ngõ 124, Vĩnh Tuy, P. Vĩnh Tuy, Q. H.Mai |
01 | 03 | 612 | CĐ nghề KT công nghệ LOD - Phân hiệu HN | Số 924 Bạch Đằng, P.Thanh Lương, Q. Hai Bà Trưng |
01 | 24 | 613 | CĐ nghề kỹ thuật - công nghệ - kinh tế S | Xã Bình Minh, Huyện Thanh Oai, Hà Nội |
01 | 13 | 614 | CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ | Tổ 59, TT Đông Anh, H.Đông Anh, Hà Nội |
01 | 12 | 615 | CĐ nghề Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam | Xã Dơng Xá, Huyện Gia Lâm, Hà Nội |
01 | 09 | 616 | CĐ nghề Long Biên | 2/765 đờng Nguyễn Văn Linh, P. Sài Đồng, Q. Long Biên |
01 | 06 | 617 | CĐ nghề Phú Châu | Số 104, đường Hoàng Quốc Việt, Q.Cầu Giấy, Hà Nội |
01 | 13 | 618 | CĐ nghề Thăng Long | Tổ 45, TT Đông Anh, Đông Anh,Hà Nội |
01 | 06 | 619 | CĐ nghề Trần Hưng Đạo | Số 24, ngõ 4, Phố Phạm Tuấn Tài, Cầu Giấy |
01 | 10 | 620 | CĐ nghề Văn Lang Hà Nội | Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
01 | 01 | 621 | CĐ nghề VIGLACERA | Số 92 phố Vĩnh Phúc, P.Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình |
01 | 28 | 622 | TC nghề Cơ điện và Chế biến thực phẩm Hà | Thị trấn Phú Minh, Huyện Phú Xuyên, Hà Nội |
01 | 13 | 623 | TC nghề Cơ khí 1 Hà Nội | Số 28 tổ 47, TT Đông Anh, H.Đông Anh, Hà Nội |
01 | 12 | 624 | TC nghề Cơ khí xây dựng | Số 73 Đường Cổ Bi, xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm, Hà Nội |
01 | 04 | 625 | TC nghề Công đoàn Việt Nam | 21 ngõ 167 Tây Sơn, Quang Trung, Quận Đống Đa |
01 | 07 | 626 | TC nghề Công nghệ ôtô | 83 Triều Khúc, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
01 | 22 | 627 | TC nghề Công nghệ Tây An | Xã Tân Hội, Huyện Đan Phợng, Hà Nội |
01 | 14 | 628 | TC nghề Công trình I | Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội |
01 | 30 | 629 | TC nghề Dân lập CN và NV tổng hợp HN | Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm |
01 | 14 | 630 | TC nghề Dân lập Cờ Đỏ | Thôn Bình An, xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội |
01 | 03 | 631 | TC nghề Dân lập Công nghệ Thăng Long | Số 28 Ngõ 20, Trương Định, Q. Hai Bà Trng, Hà Nội |
01 | 30 | 632 | TC nghề Dân lập Kỹ nghệ thực hành Tây Mỗ | Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
01 | 30 | 633 | TC nghề Dân lập Kỹ thuật tổng hợp Hà Nội | Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
01 | 10 | 634 | TC nghề Dân lập Quang Trung | 104 Hoàng Quốc Việt, X. Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, HN |
01 | 15 | 635 | TC nghề Đào tạo nhân lực Vinaconex | Xã Đồng Mai, Quận Hà Đông, Hà Nội |
01 | 02 | 636 | TC nghề đồng hồ - điện tử - tin học HN | Số 55 Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm |
01 | 08 | 637 | TC nghề Du lịch Hà Nội | Số 24 Ngõ 85 Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
01 | 10 | 638 | TC nghề Giao thông Công chính Hà Nội | Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
01 | 08 | 639 | TC nghề Giao thông Vận tải | 5B12A, Mai Động, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
01 | 10 | 640 | TC nghề Giao thông Vận tải Thăng Long | Xóm 1, xã Đông Ngạc, H.Từ Liêm, Hà Nội |
01 | 07 | 641 | TC nghề Kinh tế Kỹ thuật vinamotor | 35 B Nguyễn Huy Tưởng, P. Thanh Xuân Trung, Q. TX |
01 | 05 | 642 | TC nghề Kỹ nghệ thực hành HIPT | Ngõ 28, tầng 2, chung c nhà F, Xuân La, Tây Hồ, HN |
01 | 25 | 643 | TC nghề kỹ thuật công nghệ vạn xuân | Thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội |
01 | 27 | 644 | TC nghề Kỹ thuật và Công nghệ | Minh Cường, Huyện Thờng Tín, Hà Nội |
01 | 29 | 645 | TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Du lịch Qu | Thị trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, Hà Nội |
01 | 08 | 646 | TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ XD HN | 16C đường Tam Trinh, quận Hoàng Mai, Hà Nội |
01 | 04 | 647 | TC nghề may và thời trang Hà Nội | 56 Khâm Thiên, Quận Đống Đa, Hà Nội |
01 | 04 | 648 | TC nghề Nấu ăn và Nghiệp vụ khách sạn HN | Số 6, ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Q. Đống Đa, Hà Nội |
01 | 23 | 649 | TC nghề Nhân lực Quốc tế | Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Hà Nội |
01 | 19 | 650 | TC nghề Phùng Khắc Khoan | Thạch Xá, Huyện Thạch Thất, Hà Nội |
01 | 30 | 651 | TC nghề Q. tế Đông dương - Phân hiệu HN | Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm |
01 | 07 | 652 | TC nghề số 10 | Số 101 Tô Vĩnh Diện, Khương Trung, Quận Thanh Xuân |
01 | 08 | 653 | TC nghề số 17 | Ngõ 228 Lê Trọng Tấn, Khu đô thị mới Định Công, HN |
01 | 11 | 654 | TC nghề số 18 | Huỳnh Cung, X.Tam Hiệp, H.Thanh trì, Hà Nội |
01 | 28 | 655 | TC nghề số I Hà Nội | Huyện Phú Xuyên, Hà Nội |
01 | 16 | 656 | TC nghề Sơn Tây | Thanh Mỹ, Thị xã Sơn Tây, Hà Nội |
01 | 11 | 657 | TC nghề T thục Formach | Thị trấn Văn Điển - Huyện Thanh trì - Hà Nội |
01 | 16 | 658 | TC nghề Thăng Long | Số 46 phường Sơn Lộc, Thị xã Sơn Tây, Hà Nội |
01 | 04 | 659 | TC nghề thông tin và truyền thông HN | Số 30 Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội |
01 | 15 | 660 | TC nghề Tổng hợp Hà Nội | Số 21 Phố Bùi Bằng Đoàn, Q.Hà Đông, Hà Nội |
01 | 19 | 661 | TC nghề Tư thục ASEAN | Xã Tiến Xuân, Huyện Thạch Thất , Hà Nội |
01 | 19 | 662 | TC nghề tư thục Âu Việt | Xã Đại Đồng, Huyện Thạch Thất, Hà Nội |
01 | 24 | 663 | TC nghề Tư thục Điện tử - Cơ khí và Xây | Xã Cao Dơng, Huyện Thanh Oai, Hà Nội |
01 | 23 | 664 | TC nghề Vân Canh | Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Hà Nội |
01 | 27 | 665 | TC nghề Việt Tiệp | Km16+500 QL 1A, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội |
01 | 30 | 666 | TC nghề Việt Úc | Tầng 3, toà Intracom, Lô C2F,khu tiểu thủ CN HN |
01 | 04 | 667 | Trường Đại học VHNT Quân đội | P.Láng - Q. Đống Đa - Hà Nội |
01 | 04 | 668 | Trường Nghệ thuật Quân đội | Đường Nguyễn Chí Thanh Đống Đa, Hà Nội |
01 | 01 | 701 | Phòng GD&ĐT Ba Đình | Ngõ 32 Phố Nguyễn Văn Ngọc- Quận Ba Đình |
01 | 02 | 702 | Phòng GD&ĐT Hoàn Kiếm | Phố Hàng Hòm- Quận Hoàn Kiếm |
01 | 03 | 703 | Phòng GD&ĐT Hai Bà Trưng | Phố Huế - Quận Hai Bà Trưng |
01 | 04 | 704 | Phòng GD&ĐT Đống Đa | Phố Hoàng Tích Trí - Quận Đồng Đa |
01 | 05 | 705 | Phòng GD&ĐT Tây Hồ | Đường.Lạc Long Quân - Quận Tây Hồ |
01 | 06 | 706 | Phòng GD&ĐT Cầu Giấy | Đường Nguyễn Khang - Quận Cầu Giấy |
01 | 07 | 707 | Phòng GD&ĐT Thanh Xuân | Hoàng Đạo Thúy - Quận Thanh Xuân |
01 | 08 | 708 | Phòng GD&ĐT Hoàng Mai | Khu Hành chính Quận Hoàng Mai |
01 | 09 | 709 | Phòng GD&ĐT Long Biên | Khu đô thị Việt Hưng - Quận Long Biên |
01 | 10 | 710 | Phòng GD&ĐT Bắc Từ Liêm | Khu Hành chính Quận Bắc Từ Liêm |
01 | 11 | 711 | Phòng GD&ĐT Thanh Trì | Thị trấn Văn Điển - Huyện Thanh Trì |
01 | 12 | 712 | Phòng GD&ĐT Gia Lâm | Đường Cổ Bi - Trầu Quỳ - Huyện Gia Lâm |
01 | 13 | 713 | Phòng GD&ĐT Đông Anh | Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh |
01 | 14 | 714 | Phòng GD&ĐT Sóc Sơn | Thị trấn Sóc Sơn - Huyện Sóc Sơn |
01 | 15 | 715 | Phòng GD&ĐT Hà Đông | Phố Tô Hiệu - Quận Hà Đông |
01 | 16 | 716 | Phòng GD&ĐT Sơn Tây | Phố Ngô Quyền - Thị xã Sơn Tây |
01 | 17 | 717 | Phòng GD&ĐT Ba Vì | Thị trấn Tây Đằng - Huyện Ba Vì |
01 | 18 | 718 | Phòng GD&ĐT Phúc Thọ | Thị trấn Phúc Thọ - Huyện Phúc Thọ |
01 | 19 | 719 | Phòng GD&ĐT Thạch Thất | Thị trấn Thạch Thất - Huyện Thạch Thất |
01 | 20 | 720 | Phòng GD&ĐT Quốc Oai | Thị trấn Quốc Oai - Huyện Quốc Oai |
01 | 21 | 721 | Phòng GD&ĐT Chương Mỹ | Thị trấn Chúc Sơn - Huyện Chương Mỹ |
01 | 22 | 722 | Phòng GD&ĐT Đan Phượng | Thị trấn Phùng - Huyện Đan Phượng |
01 | 23 | 723 | Phòng GD&ĐT Hoài Đức | Thị trấn Trôi - Huyện Hoài Đức |
01 | 24 | 724 | Phòng GD&ĐT Thanh Oai | Thị trấn Kim Bài - Huyện Thanh Oai |
01 | 25 | 725 | Phòng GD&ĐT Mỹ Đức | Xã Phù Lưu Tế - Huyện Mỹ Đức |
01 | 26 | 726 | Phòng GD&ĐT Ứng Hoà | Thị trấn Vân Đình - Huyện Ứng Hòa |
01 | 27 | 727 | Phòng GD&ĐT Thường Tín | Thị trấn Thường Tín - Huyện Thường Tín |
01 | 28 | 728 | Phòng GD&ĐT Phú Xuyên | Thị trấn Phú Xuyên - Huyện Phú Xuyên |
01 | 29 | 729 | Phòng GD&ĐT Mê Linh | Khu Hành chính Huyện.Mê Linh |
01 | 30 | 730 | Phòng GD&ĐT Nam Từ Liêm | Số 199 Hồ Tùng Mậu - Quận Nam Từ Liêm |